KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  27  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Chi tiết cơ cấu chính xác / Nguyễn Trọng Hùng . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 215 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18286-TK18288
  • Chỉ số phân loại: 628.1
  • 2Chi tiết máy . Tập 1/ Nguyễn Trọng HIệp . - Lần thứ 4. - Hà Nội. : Giáo dục , 2001. - 212 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT16574-GT16578, TK08004252-TK08004256, TK08004272-TK08004274
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 3Chi tiết máy . Tập 2 , Kỹ thuật cơ khí / Yoo Byung Seok; Trần Văn Nghĩa (dịch) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2001. - 95 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15702-GT15711
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 4Chi tiết máy . Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục , 2001. - 144 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004232-TK08004239
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 5Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 210 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007011-TK09007015
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 6Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 143 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007036-TK09007040
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 7Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 144 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14802-GT14804, GT15888-GT15890, TK22187, TK22188
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 8Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô máy kéo / Hồ Thanh Giảng, Hồ Thị Thu Nga . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001. -
  • Thông tin xếp giá: GT14223, GT14224
  • Chỉ số phân loại: 621.9
  • 9Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức . - . - Hà nội: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - ( Bộ sách dạy nghề )
  • Thông tin xếp giá: TK14420-TK14422
  • Chỉ số phân loại: 621.8028
  • 10Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 219 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15915, GT19859-GT19861, GT20622, MV25389-MV25404
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 11Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - In lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 255 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT16113-GT16132, MV25376-MV25388, MV30308-MV30337, MV35340-MV35343
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 12Đồ án môn học chi tiết máy / Ngô Văn Quyết . - In lần thứ nhất. - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 2007. - 291tr. ; 24cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08000311-TK08000315
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 13Gia công tinh bề mặt chi tiết máy / Trần Văn Địch . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 246 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15792-TK15794
  • Chỉ số phân loại: 628.1
  • 14Giáo trình Chi tiết máy / Nguyễn Văn Tựu (Chủ biên), Trần Công Chi, Nguyễn Hoàng Tân . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 330 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22861-GT22865, MV55352-MV55446
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 15Giáo trình chi tiết máy / Trần Thị Nhị Hường, Nguyễn Đại Thành . - . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1995. - 186 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17367-GT17371
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 16Kỹ thuật đo: Biên soạn theo chương trình khung của Bộ giáo dục và đào tạo . Tập 1, Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa. / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng . - Tái bản lần 4. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 152 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14843-TK14847
  • Chỉ số phân loại: 621.8028
  • 17Nghiên cứu xác định một số thông số tối ưu cho thiết bị rửa các chi tiết máy sử dụng sóng siêu âm / Thái Long; GVHD: Nguyễn Ngọc Phương . - 2014. - 69tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS2821
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 18Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 347 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15976, GT15977
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 19Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 335 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15863-TK15867
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 20Nguyên lý và chi tiết máy: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Đào Hùng, Nguyễn Văn Bỉ, Nguyễn Hữu Cung . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1996. - 164 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09002830-GT09002839, GT09002841-GT09002909, GT09003703, GT14794
  • Chỉ số phân loại: 621.801
  • 21Phương pháp thực nghiệm xác định momen quản tính của các chi tiết máy. / Đặng Đình Trình . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số7 . - tr 603 - 604
  • Thông tin xếp giá: BT0985
  • 22Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội. : Giáo Dục , 2007. - 378tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT09007287-GT09007302, GT09007304, GT09007305, GT09013254
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 23Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 380 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14138, GT14139, GT17865-GT17869
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 24Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy / Nguyễn Hữu Lộc . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 311 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK15502-TK15506
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 25Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí . Tập 1 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo Dục , 2008. - 270 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09007326-GT09007334, GT16365-GT16367, GT17564-GT17573, GT21094, TK09006859-TK09006868
  • Chỉ số phân loại: 621.4
  • 26Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Giáo Dục, 2000. - 270 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT15790-GT15792
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 27Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy/ Ngô Văn Quyết . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 292 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09007277-GT09007286
  • Chỉ số phân loại: 621.8